father of radio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
father of radio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm father of radio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của father of radio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
father of radio
Similar:
de forest: United States electrical engineer who in 1907 patented the first triode vacuum tube, which made it possible to detect and amplify radio waves (1873-1961)
Synonyms: Lee De Forest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).