fatherless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatherless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatherless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatherless.
Từ điển Anh Việt
- fatherless - /'fɑ:ðəlis/ - * tính từ - không có cha, không có bố, mồ côi cha 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- fatherless - having no living father - not having a known or legally responsible father 




