explode pie graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explode pie graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explode pie graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explode pie graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explode pie graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ thị khoanh được cắt mảnh