explode a bombshell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explode a bombshell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explode a bombshell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explode a bombshell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • explode a bombshell

    utter or do something surprising

    Father exploded a bombshell when he forbade us to go to the prom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).