exploded views nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exploded views nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploded views giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploded views.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exploded views

    * kỹ thuật

    ngòi nổ