experience table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experience table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experience table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experience table.

Từ điển Anh Việt

  • experience table

    /iks'piəriəns'teibl/

    * danh từ

    bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experience table

    * kinh tế

    bảng thống kê tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ)