experience gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experience gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experience gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experience gain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experience gain

    * kinh tế

    số dư tính toán bảo hiểm