experience mortality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experience mortality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experience mortality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experience mortality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experience mortality

    * kinh tế

    tỉ suất (tính theo) kinh nghiệm