exercise set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exercise set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exercise set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exercise set.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exercise set

    Similar:

    set: several exercises intended to be done in series

    he did four sets of the incline bench press

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).