exerciser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exerciser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exerciser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exerciser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exerciser
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ thử nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exerciser
Similar:
gymnastic apparatus: sports equipment used in gymnastic exercises