exercise of an option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exercise of an option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exercise of an option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exercise of an option.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exercise of an option

    * kinh tế

    hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu)

    hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu)