ethical fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethical fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethical fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethical fund.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethical fund

    * kinh tế

    quỹ từ thiện