ethical code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethical code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethical code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethical code.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethical code

    Similar:

    ethic: a system of principles governing morality and acceptable conduct

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).