ethicality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethicality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethicality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethicality.

Từ điển Anh Việt

  • ethicality

    xem ethical