ethical advertising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethical advertising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethical advertising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethical advertising.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethical advertising

    * kinh tế

    quảng cáo có đạo đức

    quảng cáo hợp quy chế ngành nghề, đạo đức