erythema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erythema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erythema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erythema.

Từ điển Anh Việt

  • erythema

    /,eri'θi:mə/

    * danh từ

    (y học) ban đỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erythema

    abnormal redness of the skin resulting from dilation of blood vessels (as in sunburn or inflammation)