erythema multiforme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erythema multiforme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erythema multiforme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erythema multiforme.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erythema multiforme

    a red rash caused by hypersensitivity to a drug or disease or other allergen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).