erythema solare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erythema solare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erythema solare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erythema solare.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erythema solare

    Similar:

    sunburn: redness of the skin caused by exposure to the rays of the sun

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).