erythematous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erythematous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erythematous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erythematous.
Từ điển Anh Việt
erythematous
xem erythema
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erythematous
relating to or characterized by erythema