equivocal symptom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equivocal symptom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivocal symptom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivocal symptom.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equivocal symptom
* kỹ thuật
y học:
triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt