equivocality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equivocality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivocality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivocality.

Từ điển Anh Việt

  • equivocality

    /i,kwivə'kæliti/ (equivocalness) /i'kwivəkəlnis/

    * danh từ

    tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa

    tính khả nghi, tính đáng ngờ

    tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định