entity value of an asset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entity value of an asset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entity value of an asset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entity value of an asset.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entity value of an asset
* kinh tế
giá trị của một tích sản
Từ liên quan
- entity
- entity set
- entity text
- entity tree
- entity type
- entity view
- entity world
- entity manager
- entity reference
- entity structure
- entity accounting
- entity descriptor
- entity identifier
- entity declaration
- entity end (signal)
- entity relationship
- entity value of an asset
- entity relationship diagram
- entity - relationship (diagram) (e-r)
- entity, relationship, attribute (era)