entity - relationship (diagram) (e-r) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entity - relationship (diagram) (e-r) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entity - relationship (diagram) (e-r) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entity - relationship (diagram) (e-r).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entity - relationship (diagram) (e-r)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Thực thể - Quan hệ (giản đồ)
Từ liên quan
- entity
- entity set
- entity text
- entity tree
- entity type
- entity view
- entity world
- entity manager
- entity reference
- entity structure
- entity accounting
- entity descriptor
- entity identifier
- entity declaration
- entity end (signal)
- entity relationship
- entity value of an asset
- entity relationship diagram
- entity - relationship (diagram) (e-r)
- entity, relationship, attribute (era)