entity accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entity accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entity accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entity accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entity accounting
* kinh tế
kế toán đơn vị
Từ liên quan
- entity
- entity set
- entity text
- entity tree
- entity type
- entity view
- entity world
- entity manager
- entity reference
- entity structure
- entity accounting
- entity descriptor
- entity identifier
- entity declaration
- entity end (signal)
- entity relationship
- entity value of an asset
- entity relationship diagram
- entity - relationship (diagram) (e-r)
- entity, relationship, attribute (era)