entity identifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entity identifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entity identifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entity identifier.

Từ điển Anh Việt

  • entity identifier

    (Tech) bộ nhận dạng đối tượng