enticing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enticing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enticing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enticing.

Từ điển Anh Việt

  • enticing

    * tính từ

    hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enticing

    Similar:

    entice: provoke someone to do something through (often false or exaggerated) promises or persuasion

    He lured me into temptation

    Synonyms: lure, tempt

    alluring: highly attractive and able to arouse hope or desire

    an alluring prospect

    her alluring smile

    the voice was low and beguiling

    difficult to say no to an enticing advertisement

    a tempting invitation

    Synonyms: beguiling, tempting