endurance testing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endurance testing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endurance testing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endurance testing machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endurance testing machine
* kỹ thuật
máy thí nghiệm mỏi
cơ khí & công trình:
máy thử độ bền mỏi
Từ liên quan
- endurance
- endurance test
- endurance crack
- endurance curve
- endurance limit
- endurance range
- endurance ratio
- endurance riding
- endurance contest
- endurance failure
- endurance strength
- endurance strenghth
- endurance resistance
- endurance tension test
- endurance torsion test
- endurance testing machine
- endurance bending strength
- endurance tensile strength