endurance ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endurance ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endurance ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endurance ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endurance ratio
* kỹ thuật
hệ số mỏi
Từ liên quan
- endurance
- endurance test
- endurance crack
- endurance curve
- endurance limit
- endurance range
- endurance ratio
- endurance riding
- endurance contest
- endurance failure
- endurance strength
- endurance strenghth
- endurance resistance
- endurance tension test
- endurance torsion test
- endurance testing machine
- endurance bending strength
- endurance tensile strength