endurance failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endurance failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endurance failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endurance failure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endurance failure
* kỹ thuật
sự phá hỏng do mỏi
hóa học & vật liệu:
gãy mỏi
cơ khí & công trình:
sự đứt gãy mỏi
Từ liên quan
- endurance
- endurance test
- endurance crack
- endurance curve
- endurance limit
- endurance range
- endurance ratio
- endurance riding
- endurance contest
- endurance failure
- endurance strength
- endurance strenghth
- endurance resistance
- endurance tension test
- endurance torsion test
- endurance testing machine
- endurance bending strength
- endurance tensile strength