endurance resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endurance resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endurance resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endurance resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endurance resistance

    * kỹ thuật

    độ bền mỏi