endomorph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endomorph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endomorph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endomorph.
Từ điển Anh Việt
endomorph
/'endoumɔ:f/
* danh từ
(địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endomorph
a heavy person with a soft and rounded body