endomorphy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endomorphy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endomorphy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endomorphy.

Từ điển Anh Việt

  • endomorphy

    xem endomorphic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endomorphy

    * kỹ thuật

    y học:

    nội hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet