endomorphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endomorphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endomorphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endomorphic.
Từ điển Anh Việt
endomorphic
/,endou'mɔ:fik/
* tính từ
(địa lý,địa chất) bao trong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endomorphic
* kỹ thuật
y học:
nội hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endomorphic
having a squat and fleshy build
a pyknic practical joke
Synonyms: pyknic
Antonyms: ectomorphic