pyknic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyknic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyknic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyknic.
Từ điển Anh Việt
pyknic
/'piknik/
* danh từ
(nhân chủng học) có cổ to bụng to chân ngắn
* danh từ
(nhân chủng học) người có cổ to bụng to chân ngắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyknic
Similar:
endomorphic: having a squat and fleshy build
a pyknic practical joke
Antonyms: ectomorphic