encoding matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encoding matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encoding matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encoding matrix.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
encoding matrix
* kỹ thuật
ma trận giải mã