encoding channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encoding channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encoding channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encoding channel.

Từ điển Anh Việt

  • encoding channel

    (Tech) kênh biên mã, kênh lập mã