encoding documents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encoding documents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encoding documents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encoding documents.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
encoding documents
* kinh tế
lập mã các chứng từ