elongate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elongate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elongate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elongate.
Từ điển Anh Việt
elongate
/'i:lɔɳgit/
* ngoại động từ
làm dài ra, kéo dài ra
* nội động từ
(thực vật học) có hình thon dài
* tính từ
(thực vật học) thon dài
elongate
ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elongate
* kỹ thuật
giãn ra
kéo dài ra
ly độ
ly giác
nối dài
xây dựng:
kéo dài thêm
toán & tin:
ly nhật độ