elevator shore line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elevator shore line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevator shore line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevator shore line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elevator shore line

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường bờ nâng cao