elevator cabin swinging door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elevator cabin swinging door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevator cabin swinging door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevator cabin swinging door.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elevator cabin swinging door

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa đẩy của (phòng) thang máy