elevator photoelectronic relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elevator photoelectronic relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevator photoelectronic relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevator photoelectronic relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elevator photoelectronic relay

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    rơle quang điện thang máy