elementary constructional flow line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elementary constructional flow line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elementary constructional flow line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elementary constructional flow line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elementary constructional flow line

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dây chuyển nhánh

    dây chuyển sơ cấp

    dây chuyển xây dựng cơ bản