ebr (electron beam recording) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebr (electron beam recording) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebr (electron beam recording) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebr (electron beam recording).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ebr (electron beam recording)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự ghi bằng chùm tia điện tử