ebb generation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebb generation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebb generation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebb generation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ebb generation

    * kỹ thuật

    sự phát sinh triều ròng