discriminative stimulus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discriminative stimulus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discriminative stimulus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discriminative stimulus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discriminative stimulus

    a stimulus that provides information about what to do

    Synonyms: cue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).