discriminative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discriminative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discriminative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discriminative.
Từ điển Anh Việt
discriminative
/dis'kriminətiv/
* tính từ
rõ ràng, tách bạch
biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discriminative
capable of making fine distinctions
Synonyms: discriminatory
expressing careful judgment
discriminative censure
a biography ...appreciative and yet judicial in purpose"-Tyler Dennett
Synonyms: judicial