discriminative treatment for private nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discriminative treatment for private nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discriminative treatment for private giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discriminative treatment for private.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discriminative treatment for private

    * kinh tế

    phân biệt đối xử với công ty tư doanh