dilly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dilly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilly.
Từ điển Anh Việt
dilly
* danh từ
người xuất sắc; vật đặc biệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dilly
* kỹ thuật
toa nhỏ
toa sàn
xe đẩy