differentiate with respect to x nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
differentiate with respect to x nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differentiate with respect to x giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differentiate with respect to x.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
differentiate with respect to x
* kỹ thuật
toán & tin:
lấy vi phân theo x
Từ liên quan
- differentiate
- differentiated
- differentiated dike
- differentiated goods
- differentiated growth
- differentiated products
- differentiated marketing
- differentiated treatment
- differentiated server (ds)
- differentiated water supply
- differentiated capitalization
- differentiated price schedule
- differentiate with respect to x