differentiated growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

differentiated growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differentiated growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differentiated growth.

Từ điển Anh Việt

  • Differentiated growth

    (Econ) Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá

    + Một khía cạnh của tăng trưởng của hãng bằng ĐA DẠNG HOÁ, chỉ sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi đưa ra những sản phẩm khác biệt với những sản phẩm khác và được khách hàng cũng như hãng được coi là mới.